| Nguồn điện | 100 - 240 V AC, 50/60Hz | 
|---|---|
| Công suất ra | 120 W | 
| Công suất tiêu thụ | 44 W (hoạt động với nguồn AC và 1/8 công suất ra) | 
| Đáp tuyến tần số | 50 - 20,000 Hz | 
| Ngõ vào | MIC 1: 1 mV (-60 dB*), 600 Ω, cân bằng, giắt 6 ly, có thể chọn là RJ45 MIC 2-3: 1 mV (-60 dB*), 600 Ω, cân bằng, giắt 6 ly MIC 4: 1 mV (-60 dB*) 600 Ω, cân bằng, giắt 6 ly, có thể chọn là AUX 1 AUX 1: 100 mV (-20 dB*), 10 kΩ, không cân bằng, giắt kiểu RCA, có thể chọn là MIC 4 AUX 2: 100 mV (-20 dB*), 10 kΩ, không cân bằng, giắt kiểu RCA MP3: Hiển thị LED, hỗ trợ USB, thẻ SD/MMC (lên tới 32GB), Bluetooth, Thu sóng FM, Ghi âm | 
| Ngõ ra | Kết nối Loa: Ngõ ra loa kiểu vít xoắn Trở kháng loa tương thích: 83 Ω (100 V) hoặc 4 Ω Ngõ ra ghi âm: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắt kiểu RCA 5 vùng loa (hoặc chọn phát toàn bộ vùng loa) | 
| Nguồn Phantom | DC +21 V (MIC 1) | 
| Tỷ số S/N | Trên 60 dB | 
| Độ méo | Dưới 1% tại 1 kHz, 1/3 công suất ra định mức | 
| Điểu chỉnh âm sắc | Bass: ±10 dB tại 100 Hz Treble: ±10 dB tại 10 kHz | 
| Ngắt tiếng | MIC 1: Ngắt tín hiệu của các đầu vào khác trong khoảng từ 0-30 dB | 
| Hiển thị | Nguồn, Tín hiệu, Cực đỉnh, Bảo vệ | 
| Làm mát | Làm mát bằng không khí tự nhiên | 
| Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhựa ABS, đen Vỏ máy: Thép tấm, đen | 
| Kích thước (R x C x S) | 420 (R) × 100.9 (C) × 357 (S) mm | 
| Khối lượng | 4.6 kg | 
| Phụ kiện | Phích cắm thiết bị đầu cuối có thể tháo rời (2pin) x 5 | 
 
   
   
   
   
  
            


 
        

 
               
               
               
              