Dimensions | Ø 60 x 153 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response | 20 - 16000 Hz |
Weight | 318 g |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 0,25 mV/Pa; (50 Hz) 0,9 mV/Pa |
Nominal impedance | 350 Ω |
Min. terminating impedance | 1000 Ω |
Thông tin sản phẩm | |
Mã hàng/SKU | E 602 |
Thương hiệu | Sennheiser |
Bảo hành | 12 tháng |
Tình trạng HH | Mới |
Tồn kho | Còn hàng |
Giá bán: 4.342.800đ |
Giá chưa bao gồm VAT |
Còn hàng
Bảng giá GIAIPHAPHOPTRUCTUYEN.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
CAM KẾT 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hànhThe Sennheiser E602 II is an instrument microphone suitable for low-frequency instrument pickup such as bass drums, bass guitar cabinets, tuba, etc. The microphone features a dynamic element with a cardioid polar pattern for picking up loud sources without noise and distortion. The cardioid polar pattern minimizes off-axis noise and feedback that might occur near monitor speakers or other instruments. An integrated stand mount enables easy placement and features a pivoting angle for optimum positioning. The E602 II is a cost effective, reliable solution for sound reinforcement and recording applications.
Đặc tính của micro Sennheiser E 602
Dimensions | Ø 60 x 153 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response | 20 - 16000 Hz |
Weight | 318 g |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 0,25 mV/Pa; (50 Hz) 0,9 mV/Pa |
Nominal impedance | 350 Ω |
Min. terminating impedance | 1000 Ω |
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Micro Sennheiser EW 165 G3
>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: 3 điểm cần lưu ý khi chọn mua micro không dây giá rẻ
Dimensions | Ø 60 x 153 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response | 20 - 16000 Hz |
Weight | 318 g |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 0,25 mV/Pa; (50 Hz) 0,9 mV/Pa |
Nominal impedance | 350 Ω |
Min. terminating impedance | 1000 Ω |
Dimensions | Ø 60 x 153 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response | 20 - 16000 Hz |
Weight | 318 g |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 0,25 mV/Pa; (50 Hz) 0,9 mV/Pa |
Nominal impedance | 350 Ω |
Min. terminating impedance | 1000 Ω |