Dimensions | 215 x 46 x 49 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response (Microphone) | 30 - 17000 Hz |
Weight | 385 g |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 2 mV/Pa +- 3 dB |
Nominal impedance | 200 Ω |
Min. terminating impedance | 200 Ω |
Thông tin sản phẩm | |
Mã hàng/SKU | MD 421-II |
Thương hiệu | Sennheiser |
Bảo hành | 12 tháng |
Tình trạng HH | Mới |
Tồn kho | Còn hàng |
Giá bán: Liên hệ |
Giá chưa bao gồm VAT |
Còn hàng
Bảng giá GIAIPHAPHOPTRUCTUYEN.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
CAM KẾT 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hànhMicro Sennheiser MD 421-II là sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Micro dành cho nhạc cụ được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
The MD 421 II continues the tradition of the MD 421, which has been one of Sennheiser's most popular dynamic mics for over 35 years. The large diaphragm, dynamic element handles high sound pressure levels, making it a natural for recording guitars and drums. The MD 421's full-bodied cardioid pattern and five-position bass control make it an excellent choice for most instruments, as well as group vocals or radio broadcast announcers. One listen and you'll know why it's a classic.
Tính năng sản phẩm Micro Sennheiser MD 421-II
Dimensions | 215 x 46 x 49 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response (Microphone) | 30 - 17000 Hz |
Weight | 385 g |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 2 mV/Pa +- 3 dB |
Nominal impedance | 200 Ω |
Min. terminating impedance | 200 Ω |
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Micro Sennheiser E 912-S WH
>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: 3 điểm cần lưu ý khi chọn mua micro không dây giá rẻ
Dimensions | 215 x 46 x 49 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response (Microphone) | 30 - 17000 Hz |
Weight | 385 g |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 2 mV/Pa +- 3 dB |
Nominal impedance | 200 Ω |
Min. terminating impedance | 200 Ω |
Dimensions | 215 x 46 x 49 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response (Microphone) | 30 - 17000 Hz |
Weight | 385 g |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 2 mV/Pa +- 3 dB |
Nominal impedance | 200 Ω |
Min. terminating impedance | 200 Ω |