Máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKU WM-D5300 -G1
Thương hiệu TOA
Bảo hành 12 tháng
Tình trạng HH Mới
Tồn kho Còn hàng
TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Bảng giá GIAIPHAPHOPTRUCTUYEN.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Đặc điểm nổi bật Xem thêm

I. Đặc điểm của bộ máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1:

  • Máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1 có thuộc tính điện động và phù hợp với mọi hệ thống.
  • Hệ thống truyền dẫn số có thể phòng trừ các can nhiễu bên ngoài một cách hiệu quả, kết hợp với công nghệ ẩn thông tin đặc biệt của TOA

 

II. Thông số kỹ thuật máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1:

 

C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz
FSK 
160 channels (The number of channels may differ from country to country.)
Less than 50 mW
-18 dB (*1) (Sensitivity: L)/-28 dB (*1) (Sensitivity: H)
100 Hz - 12 kHz
Lamda/4 whip antenna
10 patterns
WB-2000 rechargeable battery (option) or AA Alkaline dry cell battery
Approx. 8 hours
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) (except battery)
30 % to 85 %RH (no condensation)
Body: ABS resin, black, paint
C4/C7 ver.: 62 (W) x 171 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 6.73 in x 0.75 in)
G1 ver/: 62 (W) x 185 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 7.28 in x 0.75 in)
90 g (0.2 lb) (with battery)
Storage case …1, Screw driver (for setting) …1
Battery charger: BC-2000 (*2)
Ni-MH Battery: WB-2000-2 (*2) (containing 2 pieces)
Unidirectional lavalier microphone: YP-M5300, 
Omnidirectional lavalier microphone: YP-M5310, 
Headset microphone: WH-4000A, WH-4000H

 

>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Máy chủ hệ thống ITC T-7800A

  >> Tin tức xem thêm: Top 4 Loa âm trần được bán chạy nhất – chính hãng – chất lượng tốt nhất tại Hà Nội

Thông số kỹ thuật
Frequency Range C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz
Modulation type FSK 
Channel Selectable 160 channels (The number of channels may differ from country to country.)
RF Carrier Power Less than 50 mW
Maximum Input Level -18 dB (*1) (Sensitivity: L)/-28 dB (*1) (Sensitivity: H)
Audio Frequency Response 100 Hz - 12 kHz
Antenna Lamda/4 whip antenna
ID Selectable 10 patterns
Battery WB-2000 rechargeable battery (option) or AA Alkaline dry cell battery
Battery Life Approx. 8 hours
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) (except battery)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH (no condensation)
Finish Body: ABS resin, black, paint
Dimensions C4/C7 ver.: 62 (W) x 171 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 6.73 in x 0.75 in)
G1 ver/: 62 (W) x 185 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 7.28 in x 0.75 in)
Weight 90 g (0.2 lb) (with battery)
Accessory Storage case …1, Screw driver (for setting) …1
Option Battery charger: BC-2000 (*2)
Ni-MH Battery: WB-2000-2 (*2) (containing 2 pieces)
Unidirectional lavalier microphone: YP-M5300, 
Omnidirectional lavalier microphone: YP-M5310, 
Headset microphone: WH-4000A, WH-4000H
Xem thêm