Loa trần Honeywell LM2-MMB

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKU LM2-MMB
Thương hiệu Honeywell
Bảo hành 12 tháng
Tình trạng HH Mới
Tồn kho Còn hàng
TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Bảng giá GIAIPHAPHOPTRUCTUYEN.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Đặc điểm nổi bật Xem thêm

I. Những đặc điểm nổi bật của Loa trần Honeywell LM2-MMB:

Loa trần Honeywell LM2-MMB thuộc thương hiệu Honeywell được nhập khẩu bởi Trung Chính Audio, với chất lượng sản phẩm tốt, 100% chính hãng đem lòng tin đến với người sử dụng.

Là sản phẩm giúp tái tạo âm thanh và khuếch đại nhạc nền rõ ràng, không chỉ cung cấp hiệu năng ổn định của các bộ khuếch đại Class-D mà còn làm tăng giá trị của việc sử dụng từng chức năng.

 

Tính năng chính của Loa trần Honeywell LM2-MMB:

  • Tái tạo âm thanh và nhạc nền rõ ràng 
  • Giao diện cấu hình thấp 
  • Cài đặt nguồn đơn giản 
  • Gắn trên trần có / không có vòm sau 
  • Nhiều lựa chọn cài đặt thoải mái 
  • Tuân thủ tiêu chuẩn CE và RoHs

 

II. Thông số kỹ thuật của Loa trần Honeywell LM2-MMB:

 

Model L-PCM06E LM2-MMB
Max Power 9W .
Rated Power 6W .
Power tapping 6W / 3W / 1.5W .
Sound Pressure level at 6 W/1 W (1m,100Hz ~ 10k Hz) 100dB / 92 dB .
Effective frequency response range (-10dB) 100 Hz - 20k Hz .
Dispersion angle (1k Hz / -6 dB) 112 độ .
Rated input voltage 100V / 70V .
Rated impedance 1.7kΩ / 3.3k Ω / 6.7k Ω .
Connection Plastic terminal blocks .
Dimensions (Φ x H) Φ 198 mm x 68 xx Φ 165 mm x 89 mm
Hole cut-out size Φ 166 mm .
Weight 0.53 kg 0.26 kg
Color White(RAL9003) White(RAL9003)
Speaker size 152 mm (6inch) .
Material Metal Metal

 

Thông số kỹ thuật
Model L-PCM06E LM2-MMB
Max Power 9W .
Rated Power 6W .
Power tapping 6W / 3W / 1.5W .
Sound Pressure level at 6 W/1 W (1m,100Hz ~ 10k Hz) 100dB / 92 dB .
Effective frequency response range (-10dB) 100 Hz - 20k Hz .
Dispersion angle (1k Hz / -6 dB) 112 độ .
Rated input voltage 100V / 70V .
Rated impedance 1.7kΩ / 3.3k Ω / 6.7k Ω .
Connection Plastic terminal blocks .
Dimensions (Φ x H) Φ 198 mm x 68 xx Φ 165 mm x 89 mm
Hole cut-out size Φ 166 mm .
Weight 0.53 kg 0.26 kg
Color White(RAL9003) White(RAL9003)
Speaker size 152 mm (6inch) .
Material Metal Metal
Xem thêm