Công suất | 6 W (100 V line), 3 W (70 V line) |
---|---|
Trở kháng | 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W) 70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W) |
Cường độ âm | 93 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise) |
Đáp tuyến tần số | 45 Hz - 20 kHz (peak -20 dB) |
Thành phần loa | Loa hình nón, đường kính 16 cm |
Đường kính lỗ trần | φ200±3 mm Độ dầy trần: 5 - 25 mm |
Phương thức gắn loa | Kiểu móc |
Cáp phụ hợp | 600 V cáp cách điện vinyl ( dây IV hoặc dây HIV) Đường kính lõi: φ0.8 - φ1.6 mm (tương đương với AWG 20 - 14) Dây 7-lõi xoắn: 0.75 - 1.25 m㎡ (tương đương AWG 18 - 16) |
Cổng kết nối | Kiểu phím ấn (có cầu đấu) |
Vật liệu | Vành loa: thép mạ, trắng nhạt Lưới: thép phủ màu trắng nhạt |
Kích thước | φ230 × 79 (S) mm |
Khối lượng | 760 g |
Phụ kiện đi kèm | Giấy hướng dẫn khoét trần x1 |