Đang cập nhật...
Thông tin sản phẩm | |
Mã hàng/SKU | PCS-XG77 |
Thương hiệu | Sony |
Bảo hành | 12 tháng |
Tình trạng HH | Mới |
Tồn kho | Còn hàng |
Giá bán: Liên hệ |
Còn hàng
Bảng giá GIAIPHAPHOPTRUCTUYEN.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
CAM KẾT 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hànhSONY PCS - XG77 là hệ thống hội nghị truyền hình độ nét cao, mạnh mẽ và dễ sử dụng. XG77 mang đến chất lượng hình ảnh và chất lượng âm thanh vượt trội, cùng các công cụ hợp tác đa dạng và cấu hình nhanh chóng. XG77 có khả năng chia sẻ liền mạch các bài thuyết trình video và PC "luồng kép" tới các điểm cầu khác với độ phân giải HD đạt tốc độ khung hình 30 khung hình /giây. Bên cạnh đó, PCS-XG77 được trang bị công nghệ nén video mới nhất của Sony, cung cấp hình ảnh chất lượng cao nhất với bit-rate chỉ bằng một nửa so với yêu cầu ở thiết bị thường, mang lại lợi ích cho điểm có băng thông hạn chế hoặc trong tình trạng mạng không ổn định.
CAMERA SRG-120DH |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8-type “Exmor” CMOS image sensor |
Độ phân giải cảm biến |
Approx. 3.27 Megapixels |
Độ phân giải hình ảnh |
1920 x 1080 |
Tốc độ khung hình |
59.94 fps |
Tiêu cự |
f = 3.9 mm to 46.8 mm, (F1.8 to F2.0) |
Chế độ ánh sáng |
Auto/Manual |
Chế độ lấy nét |
Auto/Manual |
Góc quan sát ngang |
Approx. 71° |
Khả năng thu phóng |
x144 zoom (x12 optical zoom, x12 digital zoom) |
Góc quay ngang/dọc |
-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt) |
Tỉ số S/N |
50 dB |
Vị trí thiết lập trước |
100 positions |
Nguồn điện |
Supplied from Codec Unit |
Các tính năng khác |
Auto Gain Control, Auto White Balance, Backlight Compensation, VISCA output to the second camera, View-DR |
CODEC PCS-XG77 |
|
VIDEO |
|
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp |
H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3 |
Độ phân giải video |
4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576) 16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720), (Optional: 1080p (1920 x 1080)) |
Tỉ lệ khung hình tối đa |
H.263 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps H.264 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps, wCIF 30 fps, w432p 30 fps, w4CIF 30 fps, 720p 60 fps, 1080p 60fps |
Tốc độ Bit |
64 to 4,096 kb/s |
Giao diện màn hình |
Full Screen, PinP, PandP, SideBySide, PandPandP |
AUDIO |
|
Băng thông và mã hóa âm thanh |
MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kbps (IP only) MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kbps, 64 kbps, 96 kbps MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kbps, 96 kbps (IP only) G.711: 3.4 kHz at 56 kbps, 64 kbps G.722: 7.0 kHz at 48 kbps, 56 kbps, 64 kbps G.728: 3.4 kHz at 16 kbps |
Tính năng khác |
Stereo echo-cancelling (ON/OFF) Noise reduction Automatic gain control |
Kết nối |
|
Giao thức kết nối |
TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP |
QoS (Quality of Service) |
Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe |
Các tính năng kết nối khác |
Packet reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery,UPnP, URI Dialing, IPv6 |
Các tiêu chuẩn |
|
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp |
ITU-T H.320, H.323, IETF SIP |
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn) |
H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19 |
IETF |
RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168 |
Giao thức mã hóa |
H.233, H.234, H.235 ver.3 |
Điều khiển camera từ xa |
H.224, H.281 |
Định dạng khung hình |
H.221, BONDING, H.225.0 |
Luồng kép |
H.239 (video and presentation data) |
Tính năng chính |
|
Khả năng đa điểm |
Not available |
Chia sẻ dữ liệu |
PC images up to SXGA resolution is supported. (Optional: up to 1080p) Video annotation function is available. |
Lip Synchronization |
AUTO/OFF |
Chức năng tắt mic |
ON/OFF |
Tính năng ghi/ trực tiếp |
HD 720p |
Các cổng giao tiếp |
|
Đầu vào video |
External video inputs (DVI-I x2) |
Đầu ra video |
HDMI x1, DVI-I x1 |
Đầu vào âm thanh |
External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x6 (L/R) Audio Input (MIC/AUX) x 2 (Phono jack, stereo) |
Đầu ra âm thanh |
HDMI (video, audio) x1 Line Output (Phono jack, stereo) x1 REC Output (Phono jack, stereo) x1 |
Khe cắm USB |
2 (Pen Tablet, USB Memory) |
Cổng mạng |
10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T x1, ISDN Unit Interface x1 |
Giao diện điều khiển |
RS-232C x1 |
Giao diện bảo trì |
RS-232C x1 |
Thông số chung |
|
Nhiệt độ vận hành |
41°F to 95°F (5°C to 35°C) |
Độ ẩm vận hành |
20 to 80% (non condensing) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-4 to 140 °F (-20 to 60 °C) |
Độ ẩm lưu trữ |
20 to 80% (non condensing) |
Nguồn điện |
DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz) |
Điện năng tiêu thụ |
58.5 W |
Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ) |
23.4 W |
Kích thước |
Codec: 370 x 60 x 244 mm (14 5/8 x 2 3/8 x 9 5/8 inches) (excluding protrusions) Camera unit (optional SRG-120DH): 153 x 156 x 153 mm (6 1/8 x 6 1/4 x 6 1/8 inches) (excluding protrusions) |
Trọng lượng |
Codec: 2.3 kg (5 lb 1.1 oz) Camera unit (optional SRG-120DH): 1.45 kg (3 lb 3.1 oz) |
Phụ kiện hỗ trợ |
PCS-A1 microphone (1) AC adapter (1), HDMI cable (3m) (1), RF Remote Commander Unit (1), Batteries for Remote Commander unit (2), CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Quick connection guide) (1), Before using this unit (1), Installation Guide (1), Quick connection guide (1), Warranty booklet (1), Camera cable (3m) for HD camera (1) |
Đang cập nhật...