Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT1000

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKU SCOPIA XT1000
Thương hiệu Avaya
Bảo hành 12 tháng
Tình trạng HH Mới
Tồn kho Còn hàng
TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Bảng giá GIAIPHAPHOPTRUCTUYEN.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Đặc điểm nổi bật Xem thêm

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình Avaya Scopia XT1000

Nhờ công nghệ hiện đại dựa trên nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn, Scopia XT1000 được trang bị tất cả các tính năng và khả năng cần thiết cho các yêu cầu hội nghị trực tuyến bao gồm khả năng kết nối đa điểm. Scopia XT1000 đem đến chất lượng hội nghị full HD 1080p30. Camera PTZ cao cấp hỗ trợ zoom quang học 5X và có góc quan sát rộng, cho phép bạn thấy rõ mọi chi tiết và toàn bộ mọi người trong phòng họp.

Trải nghiệm video Full HD
Chất lượng video Full HD (1080p 30 khung hình/giây) mang lại độ sắc nét cao và hình ảnh mượt mà.
Camera PTZ cao cấp đi kèm hỗ trợ zoom quang học 5 lần và khả năng góc rộng để bạn có thể xem mọi chi tiết cũng như toàn bộ nhóm trong phòng hội nghị (Tùy chọn cao cấp với camera zoom quang học 10X)
Hỗ trợ kết nối camera phụ 1080p tạo ra một luồng video riêng biệt

Âm thanh trung thực
Micro 3 chiều tích hợp công nghệ chùm tia - tập trung vào người nói trong khi cách ly tiếng ồn xung quanh.
Hỗ trợ mở rộng nối tiếp hai micro để đáp ứng cho các phòng họp lớn.
Mã hóa âm thanh 48kHz (toàn băng tần), đảm bảo truyền âm thanh rõ ràng mà không làm giảm chất lượng

Chia sẻ dữ liệu và video chất lượng cao, sắc nét
Những người tham gia từ xa có thể xem dữ liệu được chia sẻ như thể họ ở cùng phòng với bạn.
Hỗ trợ chia sẻ dữ liệu PC ở độ phân giải và tốc độ khung hình cao.
Chia sẻ bài thuyết trình & thậm chí video clip mà không giảm chất lượng.

Hội nghị truyền hình đa điểm HD
XT1000 tích hợp sẵn MCU đa điểm của RADVISION, giúp tiết kiệm tối đa chi phí đầu tư
Hội nghị trực tuyến chất lượng cao, liền mạch, với tối đa 9 điểm cầu cùng kết nối

Thông số kỹ thuật

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN1,2 : H.320

Bit rate: H.323, SIP: up to 4/12 Mbps, H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

Support for 2 simultaneous 1080p30 channels:

Camera + auxiliary camera or camera + content

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 SVC2

Dual Video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Độ phân giải video

1920 x 1080@30fps: HD1080p30

1280 x 720@60fps: HD 720p602,3

1280 x 720@30fps: HD 720p30

1024 x 576@30fps: w576p

768 x 448@30fps: w448p

512 x 288@30fps: wCIF

352 x 288@30fps: CIF

352 x 240@30fps: SIF

Độ phân giải nội dung

1920 x 1200@30fps: WUXGA

1600 x 1200@30fps: UXGA

1440 x 900@30fps: WSXGA

1280 x 1024@30fps: SXGA

1280 x 768@30fps: WXGA

1024 x 768@30fps: XGA

800 x 600@30fps: SVGA

640 x 480@30fps: VGA

HD Camera

Resolution: 1920 x 1080

Presets: 122

Field of View (horizontal): 8° - 74°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom: 10x (optical)

Far End Camera Control: H.224, H.281

Support for Sony® EVI HD7 Camera

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz

G.722: 50 – 7,000 Hz

G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

AAC-LD: 50 – 20,000 Hz

Microphone đa hướng

360º Range

Frequency Response: 50 – 22,000 Hz

Mute button

Up to 2 cascaded pods

Đầu vào Video

2 x HDMI (Up to 1080p30)

1 x DVI-I (Up to 1920x1200 WUXGA, includes VGA cable adapter)

Đầu ra Video

2 x HDMI (Up to 1080p30) for dual display

Đầu vào âm thanh

2 x HDMI

1 x SPDIF (RCA)

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x SPDIF (RCA)

Khe cắm USB

1 x USB

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS)

IP adaptive packet management including:

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

TCP/IP, TELNET, HTTP, HTTPS, DNS, DHCP, RTP/RTCP, STUN, SNTP, TFTP

Cổng mạng

1 x 10/100 Base-T full-duplex (RJ-45)

1 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45)

1 x XLNA for optional network interface

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

Direct control from keyboard and mouse through PC/Mac application

Control application for Apple iPad and iPhone

25 language on–screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Microsoft Exchange calendar integration

Automatic Configuration using credentials on Equinox on prem

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Bộ điều khiển đa điểm HD

H.323, SIP and H.320 mixed mode

4 / 9 HD Continuous Presence participants

Dial-in / Dial-out capabilities

Encryption (MCU4)

Automatic Continuous Presence layouts

Dual-video from any site (H.323, H.320)

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with:

Internet Explorer™7.0+, Firefox 3.0®+, Safari 3.0®+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

Key generation and exchange with Public-Key Cryptography (Diffie-Hellman), (H.323, SIP)

H.235 AES 128 Confidentiality for RTP media

H.235 MD5 Authentication

H.235 Authentication and Integrity (H.235v3/Annex D)

Digest Authentication

Microsoft NTLM Authentication and Session Security (SSP)

HTTPS, SSH

Selective Enable / Disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 37.8 cm (14.9")
  • H: 5.0 cm (2.0")
  • D: 18.3 cm (7.2")
  • Weight: 3.3 kg (7.3 lb)

Vertical Mounting with Pedestal:

  • W: 16.1 cm (6.3")
  • H: 39.8 cm (15.7")
  • D: 20.5 cm (8.1")
  • Weight: 3.9 kg (8.6 lb)

Camera:

  • W: 15.3 cm (6.0”)
  • H: 18.0 cm (7.1”)
  • D: 15.6 cm (6.1”)
  • Weight: 1.3 kg (2.9 lb)

Microphone Pod:

  • W: 14.0 cm (5.5”)
  • Weight: 0.3 kg (0.7 lb)

Các tùy chọn

4 Port Embedded MCU

9 Port Embedded MCU

Additional 1080p 30fps Camera

Sony® EVI HD7 1080p 30fps / 720p 60fps Camera

Additional Digital Microphone Array Pod

ISDN 6-BRI Network Interface2

ISDN PRI Network Interface2

V.35 Network Interface2

12 Mbps Extended IP Bit Rate

Xem thêm