Hệ thống hội nghị truyền hình 4 điểm cầu CISCO SX20

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKU SX20
Thương hiệu Cisco
Bảo hành 12 tháng
Tình trạng HH Mới
Tồn kho Còn hàng
TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Bảng giá GIAIPHAPHOPTRUCTUYEN.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Đặc điểm nổi bật Xem thêm

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình 4 điểm cầu CISCO SX20

Cisco SX20 series là hệ thống hội nghị truyền hình cao cấp dành cho doanh nghiệp với chi phí thấp. Bên cạnh đó, SX20 được tích hợp sẵn MCU mạnh mẽ có khả năng thiết lập một cuộc họp đa điểm với chất lượng cao, cùng khả năng lựa chọn phần cứng linh hoạt, phù hợp cho nhiều không gian hội nghị khác nhau. Cisco SX20 chính là giải pháp hội nghị lý tưởng mà các doanh nghiệp đang tìm kiếm.….

 

II. Thông số kỹ thuật

Phần mềm tương thích

Cisco TelePresence Software Version TC 5.1 or later

Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later (requires Touch 10 or TRC6 remote control)

Băng thông

  • H.323 and SIP up to 6 Mbps

Băng thông đáp ứng/ chất lượng hình ảnh

  • 720p30 from 768 kbps
  • 720p60 from 1152 kbps
  • 1080p30 from 1472 kbps
  • 1080p60 from 2560 kbps

Mã hóa Video

  • H.263, H.263+, H.264

Đầu vào Video

  • One HDMI and One DVI-I (Analog and Digital); supports formats up to maximum 1920x1080 @ 60 fps (HD1080p60)
  • Extended Display Identification Data (EDID)

Đầu ra Video

Two HDMI Outputs Supported Formats:

  • 1920 x 1080@60 fps (1080p60)
  • 1920 x 1080@50 fps (1080p50)
  • 1280 x 720@60 fps (720p60)
  • 1280 x 720@50 fps (720p50)
  • 1366 x 768@60 fps (WXGA)
  • 1360 x 768@60 fps(WXGA)
  • 1280 x 768@60 fps (WXGA)
  • 1280 x 1024@60 fps
  • 1024 x 768@60 fps

Các chuẩn âm thanh

  • G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.729, AAC-LD and OPUS

Đầu vào âm thanh

  • Two microphones, 4-pin minijack
  • One minijack for line-in (stereo)
  • One audio in from camera (HDMI)

Đầu ra âm thanh

  • One minijack for line out (stereo)
  • One HDMI, (digital main audio)

Tính năng luồng kép

  • H.239 (H.323) dual stream
  • BFCP (SIP) dual stream
  • Support resolutions up to 1080p) at 30 frames per second

Tính năng đa điểm (Yêu cầu nâng cấp)

  • Adaptive SIP/H.323 MultiSite; resolution up to 720p30

◦   3-way resolution up to 720p30

◦   4-way resolution up to 576p30

  • Full individual audio and video transcoding
  • Individual layouts in MultiSite continuous presence
  • H.323/SIP/VoIP in the same conference
  • Support for Presentation (H.239/BFCP) from any participant at resolutions up to 1080p15
  • Best Impression (automatic continuous presence layouts)
  • H.264, encryption and dual stream from any site
  • IP downspeeding
  • Participants can be added by dialing in or host can dial out
  • Conference rates up to 6 Mbps

Giao thức kết nối

  • H.323
  • SIP
  • ISDN (requires Cisco ISDN Link)

Cổng mạng

  • One LAN and Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 Mbit

Các cổng khác

  • Two USB ports can be used for serial control

Nguồn điện

  • Auto-sensing power supply
  • 100 - 240 VAC, 50/60 Hz
  • Maximum 40 watts for codec and main camera
Thông số kỹ thuật

Phần mềm tương thích

Cisco TelePresence Software Version TC 5.1 or later

Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later (requires Touch 10 or TRC6 remote control)

Băng thông

  • H.323 and SIP up to 6 Mbps

Băng thông đáp ứng/ chất lượng hình ảnh

  • 720p30 from 768 kbps
  • 720p60 from 1152 kbps
  • 1080p30 from 1472 kbps
  • 1080p60 from 2560 kbps

Mã hóa Video

  • H.263, H.263+, H.264

Đầu vào Video

  • One HDMI and One DVI-I (Analog and Digital); supports formats up to maximum 1920x1080 @ 60 fps (HD1080p60)
  • Extended Display Identification Data (EDID)

Đầu ra Video

Two HDMI Outputs Supported Formats:

  • 1920 x 1080@60 fps (1080p60)
  • 1920 x 1080@50 fps (1080p50)
  • 1280 x 720@60 fps (720p60)
  • 1280 x 720@50 fps (720p50)
  • 1366 x 768@60 fps (WXGA)
  • 1360 x 768@60 fps(WXGA)
  • 1280 x 768@60 fps (WXGA)
  • 1280 x 1024@60 fps
  • 1024 x 768@60 fps

Các chuẩn âm thanh

  • G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.729, AAC-LD and OPUS

Đầu vào âm thanh

  • Two microphones, 4-pin minijack
  • One minijack for line-in (stereo)
  • One audio in from camera (HDMI)

Đầu ra âm thanh

  • One minijack for line out (stereo)
  • One HDMI, (digital main audio)

Tính năng luồng kép

  • H.239 (H.323) dual stream
  • BFCP (SIP) dual stream
  • Support resolutions up to 1080p) at 30 frames per second

Tính năng đa điểm (Yêu cầu nâng cấp)

  • Adaptive SIP/H.323 MultiSite; resolution up to 720p30

◦   3-way resolution up to 720p30

◦   4-way resolution up to 576p30

  • Full individual audio and video transcoding
  • Individual layouts in MultiSite continuous presence
  • H.323/SIP/VoIP in the same conference
  • Support for Presentation (H.239/BFCP) from any participant at resolutions up to 1080p15
  • Best Impression (automatic continuous presence layouts)
  • H.264, encryption and dual stream from any site
  • IP downspeeding
  • Participants can be added by dialing in or host can dial out
  • Conference rates up to 6 Mbps

Giao thức kết nối

  • H.323
  • SIP
  • ISDN (requires Cisco ISDN Link)

Cổng mạng

  • One LAN and Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 Mbit

Các cổng khác

  • Two USB ports can be used for serial control

Nguồn điện

  • Auto-sensing power supply
  • 100 - 240 VAC, 50/60 Hz
  • Maximum 40 watts for codec and main camera
Xem thêm