Micro mẫu kép dành cho nhạc cụ Shure KSM141/SL STEREO

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKU KSM141SLSTEREO
Thương hiệu Shure
Bảo hành 12 tháng
Tình trạng HH Mới
Tồn kho Còn hàng
TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì

Giá bán: 9.620.000đ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Bảng giá GIAIPHAPHOPTRUCTUYEN.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Đặc điểm nổi bật Xem thêm

I. Đặc điểm nổi bật của micro mẫu kép dành cho nhạc cụ Shure KSM141/SL STEREO:

  • Một chuyển đổi mô hình cực cơ học cho các mẫu cực đa cực và phù hợp với đa hướng thực tế. Cung cấp sự linh hoạt trong nhiều ứng dụng ghi âm khác nhau
  • Màng mỏng Mylar® siêu mỏng, 2,5 micron, 24 karat, mạ vàng khối lượng thấp cho đáp ứng thoáng qua cao cấp
  • Class A, rời rạc, biến áp preamplifier cho tính minh bạch, phản ứng thoáng qua cực nhanh, không có méo chéo, và méo hài hòa và xuyên điều chế tối thiểu
  • Linh kiện điện tử cao cấp, bao gồm đầu nối bên trong và bên ngoài mạ vàng
  • Bộ lọc cận âm loại bỏ tiếng ồn tần số thấp (dưới 17 Hz) do rung động cơ học
  • Pad có thể chuyển đổi ba vị trí (0 dB, 15 dB và 25 dB) để xử lý các mức áp suất âm rất cao (SPL)
  • Shure KSM141/SL STEREO bộ lọc tần số thấp có thể chuyển đổi ba vị trí để giảm nhiễu nền và chống lại hiệu ứng lân cận

 

 

 

II. Thông số kỹ thuật sản phẩm:  Shure KSM141/SL STEREO:

 

Loại Cartridge  Electret Condenser
Dải tần số 20 đến 20,000 Hz
Trở kháng đầu ra 150 ohms (thực tế)
Nguồn điện 48 Vdc phantom, 4.7 mA
Từ chối chế độ chung >50 dB, 50 Hz đến 20 kHz
Phân cực Áp lực dương trên màng ngăn phía trước tạo ra điện áp dương trên pin 2 liên quan đến pin 3
Mẫu cực Cardioid, Omnidirectional
Độ nhạy -37 dBV/Pa
(typical; at 1000 Hz; 14 dB
1 Pa = 94 dB SPL) 134 dB (159 dB, -25 Pad)
Tự nhiễu 139 dB (164 dB, -25 Pad)
SPL tối đa tại 1000 Hz
5000 ohms tải
2500 ohms tải
1000 ohms tải
134 dB (159 dB, -25 Pad)
139 dB (164 dB, -25 Pad)
134 dB (159 dB, -25 Pad)
Mức cắt đầu ra
5000 ohms tải<
2500 ohms tải
1000 ohms tải
15 dBV
9 dBV
3 dBV
Phạm vi động
5000 ohms tải
2500 ohms tải
1000 ohms tải
131 dB
125 dB
120 dB
Tỷ kệ tín hiệu đến nhiễu 80 dB
Trọng lượng 156 g (5.5 oz.)
Công tắc Bộ suy hao: 0, −15, −25 dB
Dải tần số thấp: phẳng; -6 dB / quãng tám dưới 115 Hz; -18 dB / quãng tám dưới 80 Hz

 

Thông số kỹ thuật
Loại Cartridge  Electret Condenser
Dải tần số 20 đến 20,000 Hz
Trở kháng đầu ra 150 ohms (thực tế)
Nguồn điện 48 Vdc phantom, 4.7 mA
Từ chối chế độ chung >50 dB, 50 Hz đến 20 kHz
Phân cực Áp lực dương trên màng ngăn phía trước tạo ra điện áp dương trên pin 2 liên quan đến pin 3
Mẫu cực Cardioid, Omnidirectional
Độ nhạy -37 dBV/Pa
(typical; at 1000 Hz; 14 dB
1 Pa = 94 dB SPL) 134 dB (159 dB, -25 Pad)
Tự nhiễu 139 dB (164 dB, -25 Pad)
SPL tối đa tại 1000 Hz
5000 ohms tải
2500 ohms tải
1000 ohms tải
134 dB (159 dB, -25 Pad)
139 dB (164 dB, -25 Pad)
134 dB (159 dB, -25 Pad)
Mức cắt đầu ra
5000 ohms tải<
2500 ohms tải
1000 ohms tải
15 dBV
9 dBV
3 dBV
Phạm vi động
5000 ohms tải
2500 ohms tải
1000 ohms tải
131 dB
125 dB
120 dB
Tỷ kệ tín hiệu đến nhiễu 80 dB
Trọng lượng 156 g (5.5 oz.)
Công tắc Bộ suy hao: 0, −15, −25 dB
Dải tần số thấp: phẳng; -6 dB / quãng tám dưới 115 Hz; -18 dB / quãng tám dưới 80 Hz
Xem thêm