🔎 Thông số kỹ thuật Lumens VC-TR40
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Cảm biến PTZ | 1/2.8" CMOS, 2.16 Megapixel |
| Định dạng video PTZ | 1080p: 60 / 50 / 30 / 25 fps 720p: 60 / 50 fps |
| Ngõ ra video (HD) | HDMI / Ethernet / 3G-SDI / USB 3.0 |
| Zoom quang học | 20x |
| Zoom kỹ thuật số | 12x |
| Góc nhìn PTZ | 58.7° (ngang) / 33° (dọc) / 67.3° (đường chéo) |
| Khẩu độ ống kính | F1.6 ~ F2.8 |
| Tiêu cự ống kính | 4.9 mm ~ 94 mm |
| Tốc độ màn trập | 1/25 ~ 1/10.000 giây |
| Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 500 mm |
| Tỷ lệ tín hiệu / nhiễu (S/N) | > 50 dB |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 1.0 lux (F1.6, 50IRE, 30fps) |
| Lấy nét | Tự động / Thủ công |
| Điều khiển Gain | Tự động / Thủ công |
| Cân bằng trắng | Tự động / Thủ công |
| Kiểm soát phơi sáng | Tự động / Thủ công |
| WDR (Dải động rộng) | Có |
| Khử nhiễu 3D (3D NR) | Có |
| Lật hình (Image Flip) | Có |
| Chế độ Tracking tự động | Everywhere / Stage / Partition |
| Tự động đóng khung (Auto Framing) | Everywhere / Partition |
| Điều khiển bằng cử chỉ (Gesture Control) | Có |
| Cảm biến toàn cảnh (Panoramic) | 1/2.8" CMOS, 2MP |
| Định dạng video toàn cảnh | 720p30 |
| Góc nhìn toàn cảnh | 111° (ngang) / 62° (dọc) |
| Khẩu độ toàn cảnh | F2.4 |
| Tiêu cự toàn cảnh | 3.1 mm |
| Góc quay ngang (Pan) | +170° ~ -170° |
| Tốc độ quay ngang | 0.2° ~ 120°/giây |
| Góc nghiêng (Tilt) | +90° ~ -30° |
| Tốc độ nghiêng | 0.2° ~ 80°/giây |
| Số vị trí preset | 256 |
| Ngõ ra HDMI / 3G-SDI | 1080p60 |
| Luồng IP (IP Stream) | PTZ chính: 1080p60 PTZ phụ: 720p30 Toàn cảnh: 720p30 |
| Chuẩn nén IP | H.264 |
| Tín hiệu USB Output | 1080p30 |
| Chuẩn nén USB | MJPEG |
| Giao thức IP hỗ trợ | HTTP / RTSP / RTMP / RTMPS / SRT |
| Nguồn PoE | IEEE 802.3af (PoE) |
| Ngõ vào âm thanh | Line In / MIC In |
| Ngõ ra âm thanh | Ethernet / USB 3.0 / HDMI / SDI |
| Định dạng nén âm thanh | AAC / PCM |
| Giao tiếp điều khiển | RS-232 / Ethernet / USB 3.0 |
| Giao thức điều khiển | VISCA / ONVIF |
| Chuẩn UVC | 1.1 |
| Chuẩn UAC | Có |
| Nguồn DC In | 12V ± 20% |
| Công suất tiêu thụ | PoE: 11W DC In: 10W |
| Màu thân máy | Đen / Trắng |
| Khối lượng | 1.5 kg (3.3 lbs) |
| Kích thước (RxCxS) | 190 × 185 × 138 mm (7.5" × 7.3" × 5.4") |