I. Đặc điểm nổi bật của hộp đại biểu cần ngắn BOSCH CCSD-DS-EU:
Amthanhcongcong.vn chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường Việt Nam những dòng sản phẩm dành cho các phòng họp hay phòng hội nghị lớn tập trung chủ yếu ở những dòng thiết bị âm thanh hội thảo, hội nghị chất lượng tốt của các thương hiệu nổi tiếng. Đến với âm thanh công cộng bạn không cần phải lo về chất lượng của sản phẩm chúng tôi luôn đặt sự tin tưởng của khách hàng lên hàng đầu để có được sự tin tưởng nhất. Liên hệ ngay âm thanh công cộng để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm Hộp đại biểu cần ngắn BOSCH CCSD-DS-EU
Đặc điểm nổi bật của hộp đại biểu cần ngắn BOSCH CCSD-DS-EU
- Chứng chỉ bản quyền tính năng có thể phát biểu với đèn báo hiệu
- Chức năng “Plug & Play” rút gọn thời gian lắp đặt và cấu hình hệ thống
- Kiểu dáng thiết kế chắc chắn và thu hút
- Dễ dàng thiết lập chế độ micro đại biểu hoặc chủ tịch
- Không ảnh hưởng bởi sóng điện thoại di động
- Chiều dài cần micro: 310mm
- Chỉ thị đèn báo hiệu “quyền được phát biểu” và “đăng ký phát biểu”.
- Tạo cảm giác như họp trực tiếp với việc loa và micro có thể sử dụng đồng thời cùng một lúc.
- Tích hợp sẵn loa kèm điều khiển âm lượng.
>>>>Có thể bạn quan tâm thêm về sản phẩm: Hộp đại biểu cần dài BOSCH CCSD-DL đang được tìm mua nhiều nhất tại Amthanhcongcong.vn
II. Thông số kĩ thuật hộp đại biểu cần ngắn BOSCH CCSD-DS-EU
Power consumption |
1.3 W |
Frequency response |
30 Hz to 20 kHz (System electrical) |
THD |
|
S/N |
>93 dBA |
Sampling rate |
44.1 kHz |
Headphones load impedance |
> 32 ohms < 1k ohm |
Loudspeaker max. peak output power |
4 W |
Loudspeaker nominal output |
72 dB SPL |
Participants loudspeaker frequency response |
200 Hz to 16 kHz (acoustical) |
Microphone polar pattern |
Cardioid |
Participants microphone frequency response |
125 Hz to 15 kHz |
Microphone nominal input |
85 dB SPL |
Dimensions device without microphone(H x W x D) |
64 x 203 x 146 mm(2.5 x 8.0 x 5.7 in) |
Height with microphone in horizontal position |
130 mm (5.1 in) |
Length of microphone from mounting surface |
CCSD‑DS: 310 mm (12.2 in) CCSD‑DL: 480 mm (18.9 in) |
Weight |
Approx. 1 kg (2.2 lb) |
Mounting |
Tabletop (portable or fixed) |
Material (top) |
Plastic ABS+PC |
Material (base) |
Metal ZnAl4 |
Color (top) |
Traffic black (RAL 9017) matt-gloss |
Color (base) |
Pearl light grey (RAL 9022) matt-gloss |
Operating temperature |
0 ºC to +35 ºC (+32 ºF to +95 ºF) |
Storage and transport temperature |
-40 ºC to +70 ºC(-40 ºF to +158 ºF) |
Relative humidity |
5% to 98% non-condensing |
Air pressure |
600 to 1100 hPa |