Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
---|---|
Amplification System | Class D |
Power Consumption | 460 W (based on EN standards) 2350 W (rated output 100 V line |
Đầu vào | 4 mạch, +4dB (1.23V), 10 kΩ, cân bằng, cầu đối rời (3 chân), đầu kết nối XLR-3-31 Bật/Tắt chế độ CH1: (Bật: CH1 đến tất cả các kênh, Tắt: Từng kênh) |
Công suất đầu ra | 4 kênh: 500W x 4 (100 V Line, 20Ω) |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20 kHz (-3 dB |
Độ méo | 0.1 % (1 kHz) 0.3 % (100 Hz - 20 kHz) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ chống quá dòng khi quá tải, ngắn mạch Bảo vệ chống quá nhiệt |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): | 100 dB (A-weighted) |
Xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Điều khiển/Giám sát | Đầu vào điều khiển: Trạng thái nguồn Bật/Tắt cho mỗi kênh, điện áp: 9 V DC (nhỏ nhất) – 14 V (tối đa), 12 V (điển hình) Đầu ra giám sát: Trạng thái nguồn Bật/Tắt cho mỗi kênh, trạng thái làm việc của quạt, điện áp ngưỡng: 30 V DC, dòng điều khiển: dưới 12 mA Đầu nối: RJ-45 x 2 Dây dẫn: CAT5-UTP Chiều dài tối đa của cáp: 600m |
LED Indicator | Power (blue) × 1 Protect (red) × 4 |
Làm mát | Làm mát bằng không khí |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt: Nhôm, màu đen, Vỏ: tấm thép |
Kích thước | 482 (W) × 88.4 (H) × 404.2 (D) mm |
Khối lượng | 9 kg |
Accessory | Power cord (2 m x1) Rack mounting screw (with washer) x4 |
Option | Matching transformer: MT-251H |