Âm ly phân vùng 500W ITC TI-500S

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKU TI-500S
Thương hiệu Itc
Bảo hành 12 tháng
Tình trạng HH Mới
Tồn kho Còn hàng
TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Bảng giá GIAIPHAPHOPTRUCTUYEN.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Đặc điểm nổi bật Xem thêm

I. Đặc điểm nổi bật của âm ly phân vùng 500W ITC TI-500S:

Dòng TI-S series là thiết bị mixer khuếch đại âm thanh 5 vùng, điều chỉnh âm  sắc bass/treble riêng biệt cho mỗi đầu vào. Có mạch hạn dòng bảo vệ chống qua tải cho tăng âm. Có khả năng kết hợp các hệ thống khác nhau. Thích hợp dùng cho việc thông báo và phát nhạc nền.

 

 

 

  • Tâng âm bền và đa chức năng, có nguồn phantom cho Mic 1~4.
  • Có sẵn ngõ ra ghi âm để kết nối với thiết bị ghi âm bên ngoài.
  •  Đầu ra công suất định mức 120W, 240W, 350W và 500W.
  • 70V, 100V và trở kháng thấp  4-16 Ohms cho ra loa.
  • Công suất ra 5 vùng 100V và tất cả các vùng loa.
  • 4 ngõ vào mic cân bằng 1/4'' jack phone và loại XLR, điêu chỉnh âm sắc riêng biệt cho mỗi đầu vào.
  • 2 ngõ vào RCA, Phone và EMC.
  • Mỗi ngõ ra loa khu vực có thể điều chỉnh sắc âm riêng biệt.
  • Âm ly phân vùng 500W ITC TI-500S có sẵn ngõ ra ghi âm để kết nối với thiết bị ghi âm ngoài.
  •  Nguồn điện: AC 110V hoặc 220V và DC 24V

 

II. Thông số kỹ thuật của Âm ly phân vùng 500W ITC TI-500S: 

Thông số kỹ thuật

 

TI-120S

TI-240S

TI-350S

TI-500S

Amiplifier

(4 Ω ngõ ra)

Công suất định mức (THD 1%)

120W (RMS)

240W (RMS)

350W (RMS)

500W (RMS)

1~5 Công suất loa

25W max

50W max

70W max

100W max

Ngõ vào mic

( Mic 1~4 In@1KHz)

Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng

5mV 600Ω-245mV 5KΩ cân bằng

Tỉ lệ S/N

>55dB

Đáp tuyến tần số (±3dB)

50~20,000Hz

Điều chỉnh tone (Bass:100Hz, Treble 10Khz)

±10dB

Nguồn phantom

+48V

Ngõ vào Line

( Mic 1~2 In@1KHz)

Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng

350mV/47KΩ

Tỉ lệ S/N

>65dB

Đáp tuyến tần số (±3dB)

50~20,000Hz

Điều  chỉnh tone (Bass:100Hz, Treble 10Khz)

±10dB

Ngõ vào tel audio

Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng

0.775V/10KΩ

Tỉ lệ S/N

>65dB

Đáp tuyến tần số (±3dB)

50~20,000Hz

Ngõ vào EMC audio

Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng

0.775V/10KΩ

Tỉ lệ S/N

>65dB

Đáp tuyến tần số (±3dB)

50~20,000Hz

Pre Amp Out ( Mic 1~4, Line 1~2, Tel in, Remote in)

1V/600Ω

Remote Mic độ nhạy/ trở kháng

775mV/10KΩ

Độ méo tiếng

Ít hơn 0.1% tại 1Khz

Nguồn điện

~110V/60Hz hay ~230/50Hz và DC24V

Nguồn tiêu thụ

180W

320W

500W

800W

Trọng lựơng

16.9kg

20.15kg

22.4kg

24.3kg

Kích thứơc

484x399x132mm

 

>>> Có thể bạn quan tâm thêm về sản phẩm:  Âm ly phân vùng 350W ITC TI-350S

 >>>Tìm hiểu thêm về: Top 10 Amply công suất chính hãng, phù hợp nhất cho dàn karaoke bán chạy nhất tại Hà nội

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

 

TI-120S

TI-240S

TI-350S

TI-500S

Amiplifier

(4 Ω ngõ ra)

Công suất định mức (THD 1%)

120W (RMS)

240W (RMS)

350W (RMS)

500W (RMS)

1~5 Công suất loa

25W max

50W max

70W max

100W max

Ngõ vào mic

( Mic 1~4 In@1KHz)

Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng

5mV 600Ω-245mV 5KΩ cân bằng

Tỉ lệ S/N

>55dB

Đáp tuyến tần số (±3dB)

50~20,000Hz

Điều chỉnh tone (Bass:100Hz, Treble 10Khz)

±10dB

Nguồn phantom

+48V

Ngõ vào Line

( Mic 1~2 In@1KHz)

Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng

350mV/47KΩ

Tỉ lệ S/N

>65dB

Đáp tuyến tần số (±3dB)

50~20,000Hz

Điều  chỉnh tone (Bass:100Hz, Treble 10Khz)

±10dB

Ngõ vào tel audio

Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng

0.775V/10KΩ

Tỉ lệ S/N

>65dB

Đáp tuyến tần số (±3dB)

50~20,000Hz

Ngõ vào EMC audio

Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng

0.775V/10KΩ

Tỉ lệ S/N

>65dB

Đáp tuyến tần số (±3dB)

50~20,000Hz

Pre Amp Out ( Mic 1~4, Line 1~2, Tel in, Remote in)

1V/600Ω

Remote Mic độ nhạy/ trở kháng

775mV/10KΩ

Độ méo tiếng

Ít hơn 0.1% tại 1Khz

Nguồn điện

~110V/60Hz hay ~230/50Hz và DC24V

Nguồn tiêu thụ

180W

320W

500W

800W

Trọng lựơng

16.9kg

20.15kg

22.4kg

24.3kg

Kích thứơc

484x399x132mm

Xem thêm